Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military action


noun
a military engagement
- he saw action in Korea
Syn:
action
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
group action
Hyponyms:
amphibious landing, battle, conflict, fight, engagement,
blockade, encirclement, defense, defence, defensive measure, electronic warfare,
EW, police action, resistance, saber rattling, sabre rattling, sortie,
sally, war, warfare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.